--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
than ôi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
than ôi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: than ôi
+
cảm thán
Alas!
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "than ôi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"than ôi"
:
than ôi
thân ái
Lượt xem: 876
Từ vừa tra
+
than ôi
:
cảm thán
+
dalasi
:
đơn vị tiền tệ cơ bản của quốc gia Gambia
+
nhủng nhẳng
:
Refuse to listen tọNhủng nhẳng cưỡng lời cha mẹTo refuse to listen to and act against one's parents advice